nanh vuốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nanh vuốt+ noun
- tusk and clutch; clutches
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nanh vuốt"
- Những từ có chứa "nanh vuốt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gripe clutch quincuncial scratch-cat snakiness tusked stomach-tooth cuspid eye-tooth elapid more...
Lượt xem: 865